Có 2 kết quả:
踪影 zōng yǐng ㄗㄨㄥ ㄧㄥˇ • 蹤影 zōng yǐng ㄗㄨㄥ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trace
(2) vestige
(3) presence
(2) vestige
(3) presence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trace
(2) vestige
(3) presence
(2) vestige
(3) presence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0